Nghĩa tiếng Việt của từ envy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.vi/
🔈Phát âm Anh: /ˈen.vi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ghen tị, sự thèm muốn
Contoh: His new car is the envy of all his friends. (Mobil baru dia menjadi idaman semua teman-temannya.) - động từ (v.):ghen tị, thèm muốn
Contoh: She envies his success. (Dia ghen tị với thành công của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invidia', từ 'invidere' nghĩa là 'nhìn ghen tị', từ 'in-' và 'videre' nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy người khác có điều gì đó mà bạn muốn có, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'envy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jealousy, covetousness
- động từ: covet, begrudge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: admiration, respect
- động từ: applaud, praise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- out of envy (vì ghen tị)
- envy of others (sự ghen tị của người khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Green is the color of envy. (Màu xanh lá là màu của sự ghen tị.)
- động từ: Many people envy her beauty. (Nhiều người ghen tị với vẻ đẹp của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was the envy of his village because of his extraordinary skills in fishing. Everyone wished they could fish as well as John. One day, John decided to teach his techniques to the villagers, turning their envy into admiration.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người mà cả làng ghen tị vì kỹ năng đánh cá xuất sắc của anh ta. Mọi người đều ước mình có thể đánh cá giống như John. Một ngày nọ, John quyết định dạy kỹ thuật của mình cho những người dân trong làng, biến sự ghen tị của họ thành sự ngưỡng mộ.