Nghĩa tiếng Việt của từ enzyme, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.zaɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.zaɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):enzym, chất xúc tác sinh học
Contoh: Enzymes help break down food in our digestive system. (Enzymes giúp phân giải thức ăn trong hệ tiêu hóa của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'en-', có nghĩa là 'trong', kết hợp với 'zyme' từ 'zyma', có nghĩa là 'nấm' hoặc 'men' có nghĩa là 'men bánh mì', tổng hợp thành 'enzyme' để chỉ các chất xúc tác sinh học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến enzyme như một loại 'kích hoạt' sinh học, giống như một 'chìa khóa' mở cửa cho các phản ứng hóa học trong cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chất xúc tác sinh học
Từ trái nghĩa:
- chất ức chế enzyme
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enzyme activity (hoạt tính của enzyme)
- enzyme inhibitor (chất ức chế enzyme)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The pancreas produces enzymes that aid in digestion. (Tụy sản xuất enzyme giúp tiêu hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a microscopic world, there was an enzyme named 'Zymie'. Zymie was a catalyst in a human body, helping to break down food particles into nutrients. One day, Zymie encountered a complex sugar that was too large to be absorbed. Using its catalytic powers, Zymie broke the sugar down into smaller, absorbable molecules, ensuring the body received the necessary nutrients.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới vi mô, có một enzyme tên là 'Zymie'. Zymie là một chất xúc tác trong cơ thể người, giúp phân giải các hạt thức ăn thành chất dinh dưỡng. Một ngày, Zymie gặp phải một đường phức tạp quá lớn để hấp thu. Sử dụng sức mạnh xúc tác của mình, Zymie phân giải đường thành các phân tử nhỏ hơn, có thể hấp thu được, đảm bảo cơ thể nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết.