Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eocene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈiː.oʊ.siːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈiː.əʊ.siːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỷ Eocen, một kỷ trong đại Tertiary của địa chất, khoảng 56 đến 34 triệu năm trước
        Contoh: The Eocene epoch was characterized by the emergence of many modern mammal groups. (Thời kỳ Eocen đặc trưng bởi sự xuất hiện của nhiều nhóm thú hiện đại.)
  • tính từ (adj.):thuộc kỷ Eocen
        Contoh: Eocene rocks are found in many parts of the world. (Đá Eocen được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eos' nghĩa là 'bình minh' và 'kainos' nghĩa là 'mới', đề cập đến thời kỳ đầu của đại Tertiary.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự xuất hiện của các nhóm thú mới trong lịch sử Trái Đất, đặc biệt là trong kỷ Eocen.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Eocene epoch, Eocene period
  • tính từ: Eocene era

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Eocene epoch (kỷ Eocen)
  • Eocene period (thời kỳ Eocen)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Fossils from the Eocene are valuable for understanding early mammal evolution. (Hóa thạch từ kỷ Eocen rất có giá trị để hiểu về sự tiến hóa của thú sơ khai.)
  • tính từ: The Eocene climate was much warmer than today. (Khí hậu Eocen lúc đó nóng hơn nhiều so với hiện nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Eocene epoch, the Earth was witnessing the dawn of many new mammal species. Imagine a lush forest where early horses, tapirs, and even the first primates roamed freely. The climate was warm, and the environment was rich in biodiversity, shaping the future of mammalian evolution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong kỷ Eocen, Trái Đất đang chứng kiến sự bình minh của nhiều loài thú mới. Hãy tưởng tượng một khu rừng tươi tốt nơi các con ngựa sơ khai, lừa, và thậm chí là linh trưởng đầu tiên đi lại tự do. Khí hậu ấm áp và môi trường giàu đa dạng sinh học, định hình tương lai của sự tiến hóa thú.