Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eohippus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /iː.oʊˈɪp.əs/

🔈Phát âm Anh: /iː.əʊˈɪp.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thú cổ, được coi là tổ tiên của ngựa, sống vào kỷ Phấn trắng của kỷ Cambri, khoảng 55 triệu năm trước.
        Contoh: Eohippus is considered the ancestor of modern horses. (Eohippus được coi là tổ tiên của ngựa hiện đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'eos' (như 'dawn') và 'hippos' (như 'horse'), có nghĩa là 'ngựa của bình minh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con ngựa nhỏ, dạng ban đầu của ngựa, sống vào thời kỳ cổ xưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dawn horse, Hyracotherium

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Fossils of Eohippus have been found in North America. (Xác chết của Eohippus đã được tìm thấy ở Bắc Mỹ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the ancient forests of the Paleocene epoch, there lived a small creature known as Eohippus. This tiny horse, no bigger than a dog, roamed the forests, nibbling on leaves and twigs. Over millions of years, it evolved into the majestic horses we know today.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong những khu rừng cổ của kỷ Phấn trắng, có một sinh vật nhỏ bé được gọi là Eohippus. Con ngựa nhỏ này, chỉ to bằng một con chó, lang thang trong rừng, nhỏ mẩn cành lá. Qua hàng triệu năm, nó tiến hóa thành những con ngựa kỳ diệu mà chúng ta biết đến ngày nay.