Nghĩa tiếng Việt của từ ephemeral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfem.ər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈfem.ər.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tồn tại trong thời gian rất ngắn, không lâu dài
Contoh: The beauty of the flowers was ephemeral. (Keindahan bunga itu adalah sesaat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ephemeros', có nghĩa là 'một ngày' hoặc 'ngắn ngủi', từ 'epi' (trên) và 'hemer' (ngày).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bông hoa mới nở vào buổi sáng, nhưng đã héo lại vào chiều tà, điều này biểu trưng cho sự 'ephemeral'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: temporary, fleeting, momentary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: eternal, permanent, everlasting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ephemeral happiness (hạnh phúc sớm tan đi)
- ephemeral beauty (vẻ đẹp không lâu dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The joy of childhood is often described as ephemeral. (Kesenangan masa kanak-kanak sering dijelaskan sebagai sesaat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a garden filled with ephemeral flowers, a young girl learned the lesson of fleeting beauty. Each morning, she would admire the fresh blooms, only to find them wilted by dusk. This taught her to cherish the present moment, knowing it was ephemeral.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy hoa tạm thời, một cô gái trẻ được dạy bài học về vẻ đẹp trong một ngày. Mỗi buổi sáng, cô ta thưởng thức những bông hoa mới nở, nhưng đến chiều tà thì chúng đã héo lại. Điều này dạy cô ta trân trọng thời điểm hiện tại, biết rằng nó là tạm thời.