Nghĩa tiếng Việt của từ epic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛp.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈep.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vĩ đại, huyền thoại
Contoh: The hero fought an epic battle. (Bá tước đã chiến đấu trong một trận chiến huyền thoại.) - danh từ (n.):tác phẩm thơ hay văn viết về những sự kiện lịch sử hoặc huyền thoại lớn lao
Contoh: Homer's Iliad is an epic. (Iliad của Homer là một tác phẩm thơ huyền thoại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'epikos', có nguồn gốc từ 'epos' nghĩa là 'lời nói' hoặc 'câu chuyện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện huyền thoại như 'Sử thi thần thoại'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: legendary, monumental
- danh từ: saga, legend
Từ trái nghĩa:
- tính từ: trivial, ordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- epic journey (chuyến hành trình vĩ đại)
- epic tale (câu chuyện huyền thoại)
- epic fail (thất bại lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie was an epic adventure. (Phim là một cuộc phiêu lưu vĩ đại.)
- danh từ: The Odyssey is a classic epic. (Odyssey là một sử thi cổ điển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an epic hero who embarked on a legendary journey. He faced numerous challenges and emerged victorious, becoming a symbol of courage and strength.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng vĩ đại bắt đầu cuộc hành trình huyền thoại. Anh ta đối mặt với nhiều thử thách và chiến thắng, trở thành biểu tượng của sự can đảm và sức mạnh.