Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ epicure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛpɪkjʊr/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛpɪkjʊər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đam mê thức ăn và uống, đặc biệt là những món ăn tốt và rượu vang
        Contoh: He is an epicure who appreciates fine dining. (Anh ta là một người đam mê thức ăn tốt và đánh giá cao ăn uống lên men.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của một nhà triết học Hy Lạp cổ, Epicurus, người đã chủ trương cuộc sống thoải mái và thưởng thức thức ăn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc ưu sầu với những món ăn ngon và rượu vang đắt tiền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • gourmet, connoisseur, foodie

Từ trái nghĩa:

  • novice, amateur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • epicurean delights (món ngon cho người đam mê thức ăn)
  • epicurean lifestyle (lối sống của người đam mê thức ăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The restaurant is popular among epicures. (Nhà hàng này phổ biến trong số những người đam mê thức ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an epicure named Alex who traveled the world to taste the finest cuisines. His adventures led him to discover unique flavors and create memorable stories with each dish.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đam mê thức ăn tên Alex, người đã đi khắp thế giới để thưởng thức những món ăn ngon nhất. Cuộc phiêu lưu của anh ta dẫn đến việc khám phá ra những hương vị độc đáo và tạo nên những câu chuyện đáng nhớ với mỗi món ăn.