Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ epidermis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛp.ɪˈdɜːr.mɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˌep.ɪˈdɜːm.ɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp da bên ngoài của cơ thể
        Contoh: The epidermis is the outer layer of the skin. (Lớp da bên ngoài của cơ thể là lớp da ngoài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'epi-' có nghĩa là 'trên' và 'derma' có nghĩa là 'da'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào một tấm ảnh về cấu trúc của da và thấy rõ lớp da bên ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lớp da ngoài

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • layers of the epidermis (các lớp của lớp da ngoài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The epidermis protects the body from external factors. (Lớp da ngoài bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố bên ngoài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was studying the epidermis. He learned that this outer layer of skin was crucial for protecting the body from harm. One day, he discovered a new treatment that could strengthen the epidermis, making people's skin more resilient. This discovery made him famous in the medical world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu về lớp da ngoài. Ông biết được rằng lớp da bên ngoài này rất quan trọng để bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường. Một ngày, ông khám phá ra một phương pháp điều trị mới có thể tăng cường lớp da ngoài, làm cho da của mọi người cứng cáp hơn. Khám phá này đã giúp ông trở nên nổi tiếng trong thế giới y học.