Nghĩa tiếng Việt của từ episodic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌep.əˈsɑː.dɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌep.ɪˈsɒd.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến những đoạn phim hoặc tập phim trong một chương trình truyền hình
Contoh: The show is known for its episodic nature, with each episode telling a self-contained story. (Acara itu dikenal karena sifat episodiknya, dengan setiap episode menceritakan kisah mandiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'episodios', có nghĩa là 'một phần của câu chuyện', dựa trên 'episodion', từ 'epi' (trên) và 'hodos' (đường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chương trình truyền hình có nhiều tập phim, mỗi tập là một câu chuyện riêng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: occasional, scattered, disconnected
Từ trái nghĩa:
- tính từ: continuous, ongoing, consistent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- episodic series (loạt phim tập đoàn)
- episodic memory (trí nhớ tập đoạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The novel is episodic, with each chapter focusing on a different character. (Tiểu thuyết có cấu trúc tập đoạn, mỗi chương tập trung vào một nhân vật khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an episodic TV show, each episode is like a mini-story, complete with its own beginning, middle, and end. For example, in one episode, the main character might solve a mystery, while in another, they might go on a thrilling adventure. Each episode stands alone, but together, they form a larger narrative.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một chương trình truyền hình tập đoạn, mỗi tập phim giống như một câu chuyện nhỏ, hoàn chỉnh với khởi đầu, giữa chừng và kết thúc. Ví dụ, trong một tập phim, nhân vật chính có thể giải mã một bí ẩn, trong khi tập khác, họ có thể đi vào một cuộc phiêu lưu đáng kinh ngạc. Mỗi tập đứng riêng lẻ, nhưng cùng nhau, chúng tạo thành một câu chuyện lớn hơn.