Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ epistle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈpɪs.əl/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈpɪs.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thư lễ, thư chính thức
        Contoh: The New Testament contains several epistles from the apostles. (Kitab Suci Baru mengandung beberapa risalah dari para rasul.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'epistola', từ 'epistolēs', có nghĩa là 'thư', liên quan đến từ 'epistanai' nghĩa là 'nói với'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thư của các tác giả cổ đại, đặc biệt là trong Kinh Thánh, để ghi nhớ ý nghĩa của từ 'epistle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: letter, missive, communication

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: oral message, verbal communication

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • epistle of love (thư của tình yêu)
  • epistle of wisdom (thư của trí tuệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The apostle Paul wrote many epistles to the early Christian churches. (Giáo sĩ Paul menulis banyak risalah ke gereja-gereja Kristen awal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an ancient philosopher wrote an epistle to his students, sharing his wisdom and guidance. The epistle was cherished and passed down through generations, becoming a cornerstone of their teachings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà triết học cổ đại đã viết một bức thư lễ cho các học trò của mình, chia sẻ trí tuệ và hướng dẫn. Bức thư đó được trân trọng và truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành nền tảng của các bài giảng của họ.