Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ epistolary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈpɪs.təˌlɛr.i/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈpɪs.təl.əri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thư hoặc việc viết thư
        Contoh: The novel is written in epistolary form. (Roman ini ditulis dalam bentuk epistolary.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'epistolarium', từ 'epistola' nghĩa là 'thư', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trao đổi thông tin qua thư, như trong tiểu thuyết hoặc truyền thông qua thư tín.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: letter-based, written in letters

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: oral, spoken

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • epistolary exchange (trao đổi thư)
  • epistolary relationship (mối quan hệ thư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The epistolary novel is a popular genre. (Roman epistolary adalah genre yang populer.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an epistolary novel that told the story of two lovers who communicated only through letters. Each letter revealed their deepest thoughts and feelings, creating a vivid picture of their lives apart.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn tiểu thuyết epistolary kể về hai người yêu chỉ giao tiếp qua thư. Mỗi bức thư tiết lộ suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc của họ, tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống của họ khi ở xa nhau.