Nghĩa tiếng Việt của từ epithet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛpɪˌθɛt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛpɪθɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):từ ngữ miêu tả hoặc đặt tên, đặc biệt là một từ xúc phạm hoặc khen ngợi
Contoh: 'The Great' là một epithet được dùng để miêu tả những vị vua quyền lực. (‘The Great’ adalah epithet yang digunakan untuk menggambarkan raja-raja yang berkuasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'epitheton', từ 'epi' (trên) và 'tithenai' (đặt), cho thấy ý nghĩa ban đầu là 'đặt thêm một từ trên một cái tên.'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các từ xúc phạm hoặc khen ngợi được dùng để miêu tả một người hoặc đối tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: descriptor, label, nickname
Từ trái nghĩa:
- danh từ: understatement, euphemism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apply an epithet (áp dụng một từ ngữ miêu tả)
- a derogatory epithet (một từ ngữ xúc phạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The epithet 'The Wise' was given to the king for his intelligence. (Epithet ‘The Wise’ diberikan kepada raja karena kecerdasannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king known by the epithet 'The Just'. His decisions were always fair, and he was loved by his people. One day, a dispute arose in the kingdom, and the king had to use his wisdom to resolve it, proving his epithet was well-deserved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua được biết đến với epithet 'The Just' (Vua Công Bằng). Quyết định của ông luôn công bằng, và ông được dân chúng yêu mến. Một ngày nọ, một cuộc tranh cãi xảy ra trong vương quốc, và vị vua phải sử dụng sự khôn ngoan của mình để giải quyết nó, chứng tỏ epithet của ông là hoàn toàn xứng đáng.