Nghĩa tiếng Việt của từ epitome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈpɪt.ə.mi/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈpɪt.ə.mi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đại diện hoặc tổng hợp của một lớp hoặc loại
Contoh: She is the epitome of elegance. (Dia adalah keseluruhan dari keanggunan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'epitomē', có nghĩa là 'tổng hợp' hoặc 'đại diện', từ 'epitithenai' nghĩa là 'đặt lên trên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoặc vật đại diện cho một đặc điểm hoặc lớp người, như một người đẹp là đại diện cho sự thanh lịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: embodiment, quintessence, archetype
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antithesis, opposite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the epitome of (đại diện cho)
- epitome of perfection (đại diện cho sự hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is considered the epitome of a successful businessman. (Dia dianggap sebagai keseluruhan dari seorang pengusaha sukses.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was the epitome of kindness. He helped everyone and was loved by all. One day, a stranger came to town and challenged him to a duel of kindness. The man accepted, and through various acts of kindness, he proved to be the epitome of what it means to be truly kind.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông là đại diện cho lòng tốt. Anh ta giúp đỡ mọi người và được yêu mến của mọi người. Một ngày nọ, một người lạ đến thị trấn và thách thức anh ta trong một cuộc đấu lòng tốt. Người đàn ông chấp nhận, và thông qua những hành động tốt bụng, anh ta chứng minh được rằng mình là đại diện cho ý nghĩa thực sự của lòng tốt.