Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ epitomize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈpɪt.ə.maɪz/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈpɪt.ə.maɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho trở thành điển hình của, tổng hợp
        Contoh: His work epitomizes the spirit of innovation. (Công việc của anh ta tổng hợp tinh thần đổi mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'epitome', có nghĩa là 'trích dẫn', 'điển hình', kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lựa chọn một phần để đại diện cho toàn bộ, như lựa chọn một mẫu để đại diện cho tất cả các mẫu khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: represent, embody, symbolize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contradict, negate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • epitomize a trend (tổng hợp một xu hướng)
  • epitomize success (tổng hợp thành công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: This painting epitomizes the artist's style. (Bức tranh này tổng hợp phong cách của nghệ sĩ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a bakery that epitomized the spirit of community. Every morning, the baker would create delicious pastries that not only satisfied the taste buds but also brought people together, symbolizing unity and warmth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một tiệm bánh mì đã tổng hợp tinh thần cộng đồng. Mỗi buổi sáng, người bán bánh sẽ làm những chiếc bánh ngon lành, không chỉ thỏa mãn vị giác mà còn gắn kết mọi người lại với nhau, đại diện cho sự đoàn kết và ấm áp.