Nghĩa tiếng Việt của từ epoch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiː.pɑːk/
🔈Phát âm Anh: /ˈiː.pɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khoảng thời gian trong lịch sử được coi là có ý nghĩa đặc biệt hoặc độc đáo
Contoh: The invention of the internet marked a new epoch in human history. (Sự phát minh của internet đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử loài người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'epokhē', có nghĩa là 'điểm bắt đầu', từ 'epi-' (trên) và 'hokhē' (năm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kỷ nguyên mới trong lịch sử, như khi máy tính đầu tiên được phát minh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: era, age, period
Từ trái nghĩa:
- danh từ: moment, instant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the beginning of a new epoch (khởi đầu của một kỷ nguyên mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Renaissance was an epoch of great cultural achievement. (Thời kỳ Phục hưng là một kỷ nguyên của thành tựu văn hóa vĩ đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a new epoch of human history, people discovered the power of the internet, changing the way they lived and communicated forever. (Ngày xửa ngày xưa, trong một kỷ nguyên mới của lịch sử loài người, con người khám phá ra sức mạnh của internet, thay đổi cách họ sống và giao tiếp mãi mãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một kỷ nguyên mới của lịch sử loài người, con người khám phá ra sức mạnh của internet, thay đổi cách họ sống và giao tiếp mãi mãi.