Nghĩa tiếng Việt của từ equanimity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛkwəˈnɪm.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌiːkwəˈnɪm.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bình tĩnh, sự bất ngờ
Contoh: Despite the chaos, she maintained her equanimity. (Mặc dù có sự hỗn loạn, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequanimitas', từ 'aequus' nghĩa là 'cân bằng', kết hợp với 'animus' nghĩa là 'tâm trí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bình tĩnh trong các tình huống khó khăn, giống như một người lái xe ô tô bình tĩnh trong trận mưa lũ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: composure, calmness, serenity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: agitation, anxiety, panic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maintain equanimity (giữ được sự bình tĩnh)
- lose equanimity (mất đi sự bình tĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His equanimity in the face of disaster was admirable. (Sự bình tĩnh của anh ta trước mặt thảm họa là đáng ngưỡng mộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man known for his equanimity. No matter what challenges he faced, he always remained calm and composed. One day, a storm hit his village, causing chaos and panic among the villagers. But the old man, with his equanimity, helped everyone stay calm and find solutions to their problems.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan được biết đến với sự bình tĩnh của mình. Dù gặp phải những thử thách gì, ông luôn giữ được sự bình tĩnh và tỏ ra bình thản. Một ngày, cơn bão tàn phá làng của ông, gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn cho những người dân. Nhưng ông lão, với sự bình tĩnh của mình, giúp mọi người giữ bình tâm và tìm ra giải pháp cho những vấn đề của họ.