Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ equation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkweɪ.ʒən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈkweɪ.ʒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dạng biểu thức toán học trong đó hai biểu thức bằng nhau
        Contoh: The equation of the line is y = mx + b. (Phương trình của đường thẳng là y = mx + b.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequatio', từ 'aequare' nghĩa là 'làm bằng', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải phương trình trong toán học, đặc biệt là khi bạn phải tìm ra giá trị của 'x' và 'y'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: formula, equality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inequality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • solve an equation (giải phương trình)
  • linear equation (phương trình tuyến tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Solving the equation can be challenging. (Giải phương trình có thể gặp khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mathematician who loved solving equations. One day, he faced a complex equation that no one could solve. After days of effort, he finally found the solution, and it was a perfect equation that balanced perfectly. From that day on, he was known as the master of equations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học yêu thích giải phương trình. Một ngày nọ, ông ta gặp phải một phương trình phức tạp mà không ai giải được. Sau nhiều ngày cố gắng, ông ta cuối cùng cũng tìm ra lời giải, và đó là một phương trình hoàn hảo, cân bằng tuyệt đối. Từ ngày đó, ông được biết đến là bậc thầy về phương trình.