Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ equestrian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkwɛstrɪən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈkwestrɪən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người cưỡi ngựa
        Contoh: He is a skilled equestrian. (Dia adalah seorang equestrian yang terampil.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến ngựa hoặc kỹ thuật cưỡi ngựa
        Contoh: The equestrian event was exciting. (Acara equestrian itu menarik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'equester', từ 'equus' nghĩa là 'ngựa', kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua ngựa hoặc một người đàn ông cưỡi ngựa trong một buổi diễn thể thao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: horseman, rider
  • tính từ: horse-riding, equine

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-equestrian

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • equestrian sports (môn thể thao cưỡi ngựa)
  • equestrian center (trung tâm cưỡi ngựa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The equestrian showed great skill in the competition. (Equestrian itu thể hiện kỹ năng tuyệt vời trong cuộc thi.)
  • tính từ: She wore an equestrian outfit for the event. (Cô ấy mặc trang phục equestrian cho sự kiện này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an equestrian who loved to ride horses. He participated in many equestrian events and became famous for his skills. One day, he had to compete in a big competition, and everyone was excited to see him perform. He rode his horse gracefully and won the competition, making his town proud.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cưỡi ngựa yêu thích việc cưỡi ngựa. Anh ta tham gia nhiều sự kiện equestrian và trở nên nổi tiếng vì kỹ năng của mình. Một ngày, anh phải tham gia một cuộc thi lớn, và mọi người đều rất hào hứng để xem anh ta biểu diễn. Anh ta cưỡi ngựa một cách duyên dáng và giành chiến thắng, làm cho thị trấn của mình tự hào.