Nghĩa tiếng Việt của từ equiangular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌiː.kwiˈæŋ.ɡjə.lɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌiː.kwiˈæŋ.ɡju.lə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có các góc bằng nhau
Contoh: The polygon is equiangular, meaning all its angles are equal. (Poligon ini equiangular, artinya semua sudutnya sama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequus' (bằng) và 'angulus' (góc), kết hợp thành 'equiangular'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình tam giác đều, một hình điển hình có tính chất 'equiangular'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- uniform angles, isogonal
Từ trái nghĩa:
- unequal angles
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- equiangular polygon (đa giác có các góc bằng nhau)
- equiangular property (tính chất có các góc bằng nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The equiangular triangle has three equal angles. (Segitiga equiangular memiliki tiga sudut yang sama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In geometry class, Tom learned about equiangular shapes, which fascinated him. He imagined a world where all buildings were designed with equiangular principles, creating a harmonious and balanced cityscape. (Trong lớp hình học, Tom đã học về các hình có góc bằng nhau, điều đó khiến anh ta rất hứng thú. Anh tưởng tượng một thế giới mà tất cả các tòa nhà được thiết kế theo nguyên tắc có góc bằng nhau, tạo nên một thành phố cân bằng và hài hòa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong lớp hình học, Tom đã học về các hình có góc bằng nhau, điều đó khiến anh ta rất hứng thú. Anh tưởng tượng một thế giới mà tất cả các tòa nhà được thiết kế theo nguyên tắc có góc bằng nhau, tạo nên một thành phố cân bằng và hài hòa. (Dalam kelas geometri, Tom belajar tentang bentuk equiangular, yang membuatnya sangat tertarik. Dia membayangkan dunia di mana semua bangunan dirancang dengan prinsip equiangular, menciptakan suatu kota yang seimbang dan harmonis.)