Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ equidistant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌiː.kwɪˈdɪs.tənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌiː.kwɪˈdɪs.tənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cách đều, cách đều nhau
        Contoh: The two cities are equidistant from the capital. (Kedua kota itu berjarak sama dari ibu kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequidistans', từ 'aequi-' nghĩa là 'cùng một lượng' và 'distans' nghĩa là 'cách xa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bàn cờ vua, trên đó các quân cờ được sắp xếp cách đều nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • uniformly spaced, equally distant

Từ trái nghĩa:

  • unevenly spaced, non-uniform

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • equidistant points (điểm cách đều)
  • equidistant locations (vị trí cách đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The three houses are equidistant from the park. (Ba ngôi nhà đó cách đều công viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was perfectly balanced, there was a village with three houses. These houses were equidistant from the central park, symbolizing equality and harmony among the villagers. Every year, they would celebrate their unity by holding a festival at the park.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều cân bằng hoàn hảo, có một ngôi làng với ba ngôi nhà. Ba ngôi nhà này cách đều công viên trung tâm, đại diện cho sự công bằng và hòa hợp giữa các dân làng. Hàng năm, họ sẽ tổ chức một lễ hội tại công viên để ghi nhớ sự đoàn kết của mình.