Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ equilateral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌiː.kwəˈlæt̬.ər.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có các cạnh bằng nhau
        Contoh: The triangle is equilateral. (Segitiga itu sama sisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequilaterus', gồm 'aequus' (cân bằng) và 'latus' (cạnh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hình tam giác có các cạnh bằng nhau, đây là đặc điểm của một hình 'equilateral'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: isosceles (trong trường hợp tam giác có hai cạnh bằng nhau)

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unequal, scalene (trong trường hợp tam giác có các cạnh không bằng nhau)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • equilateral triangle (tam giác đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: An equilateral triangle has three equal sides. (Một tam giác đều có ba cạnh bằng nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a geometry class, there was a special triangle named Equilateral. It was unique because all its sides were equal, making it stand out among other triangles. The teacher used it as an example to explain the properties of equal sides and angles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học hình học, có một hình tam giác đặc biệt tên là Đều. Nó đặc biệt vì tất cả các cạnh của nó bằng nhau, khiến nó nổi bật so với các hình tam giác khác. Thầy giáo dùng nó làm ví dụ để giải thích về các tính chất của các cạnh và góc bằng nhau.