Nghĩa tiếng Việt của từ equip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkwɪp/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈkwɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trang bị, cung cấp, chuẩn bị
Contoh: The soldiers were equipped for the mission. (Quân đội đã được trang bị cho nhiệm vụ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'equippo', có nghĩa là 'đặt các thứ lên cùng nhau', từ 'ex-' và 'apere' nghĩa là 'gắn vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trang bị một chiếc xe để đi du lịch, hoặc trang bị cho một chiếc máy bay để bay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: furnish, provide, prepare
Từ trái nghĩa:
- động từ: strip, deprive, disarm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- equip with (trang bị với)
- equip for (chuẩn bị cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They equipped the room with new furniture. (Họ trang bị phòng với nội thất mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a team of explorers needed to equip their ship for a long voyage. They equipped it with the best sails, the strongest ropes, and the most accurate maps. With everything equipped, they set sail and discovered new lands.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đội phiêu lưu gia cần phải trang bị tàu của họ cho một chuyến hành trình dài. Họ trang bị nó với cánh buồm tốt nhất, dây cáp bền chặt nhất, và bản đồ chính xác nhất. Với mọi thứ đã được trang bị, họ đã lên đường và khám phá ra những vùng đất mới.