Nghĩa tiếng Việt của từ equipment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkwɪpmənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈkwɪpmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những thứ cần thiết để làm gì đó, dụng cụ, trang thiết bị
Contoh: The company provides all the necessary equipment for the job. (Công ty cung cấp tất cả thiết bị cần thiết cho công việc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'equipmentum', từ động từ 'equippare' nghĩa là 'chuẩn bị, trang bị', bao gồm các thành phần 'ex-' và 'pario'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hoặc nhà máy với nhiều máy móc và dụng cụ, đó là 'thiết bị'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gear, apparatus, machinery
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disassembly, dismantling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- safety equipment (thiết bị an toàn)
- sports equipment (dụng cụ thể thao)
- medical equipment (thiết bị y tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The construction site is full of heavy equipment. (Công trường xây dựng đầy thiết bị nặng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a factory, the equipment was like the backbone of the operation. Each machine, tool, and gadget played a crucial role in producing the goods. One day, a piece of equipment broke down, and the entire production line was affected. The workers quickly repaired it, reminding everyone of the importance of each piece of equipment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một nhà máy, thiết bị giống như cốt lõi của hoạt động. Mỗi máy móc, dụng cụ và thiết bị đều đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng hóa. Một ngày nọ, một thiết bị bị hỏng, ảnh hưởng đến toàn bộ dây chuyền sản xuất. Công nhân nhanh chóng sửa chữa nó, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của mỗi thiết bị.