Nghĩa tiếng Việt của từ equipoise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈekwəˌpɔɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈekwɪpɔɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cân bằng, sự cân đối
Contoh: The tightrope walker maintained his equipoise. (Người diễn xuất đi dây thừng duy trì sự cân bằng của mình.) - động từ (v.):cân bằng, cân đối
Contoh: She equipoised herself on the narrow ledge. (Cô ấy cân bằng chính mình trên mái vòm hẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequus' nghĩa là 'cân bằng' và 'pons' nghĩa là 'cầu', kết hợp thành 'aequilibrium' sau đó trở thành 'equipoise'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trên dây thừng, cần phải cân bằng để không ngã.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: balance, equilibrium
- động từ: balance, stabilize
Từ trái nghĩa:
- danh từ: imbalance, disequilibrium
- động từ: unbalance, destabilize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maintain equipoise (duy trì sự cân bằng)
- lose equipoise (mất sự cân bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dancer achieved a perfect equipoise. (Vũ công đạt được sự cân bằng hoàn hảo.)
- động từ: He equipoised the weight on both sides of the scale. (Anh ta cân bằng trọng lượng ở cả hai bên của cân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a circus, a performer was trying to equipoise himself on a tightrope. The audience watched in awe as he balanced precariously, using only a long pole to maintain his equipoise. (Trong một buổi diễn xiếc, một nghệ sĩ đang cố gắng cân bằng chính mình trên dây thừng. Khán giả xem trong sợ hãi khi anh ta cân bằng một cách nguy hiểm, chỉ sử dụng một cây gậy dài để duy trì sự cân bằng của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một buổi xiếc, một nghệ sĩ đang cố gắng cân bằng chính mình trên dây thừng. Khán giả xem trong sợ hãi khi anh ta cân bằng một cách nguy hiểm, chỉ sử dụng một cây gậy dài để duy trì sự cân bằng của mình.