Nghĩa tiếng Việt của từ equitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈekwɪtəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈekwɪtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):công bằng, hợp lý
Contoh: The settlement was equitable for both parties. (Penyelesaian itu adil untuk kedua belah pihak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequus' nghĩa là 'công bằng', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận công bằng giữa hai bên, mỗi bên được nghe và được đánh giá một cách công bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- fair, just, impartial
Từ trái nghĩa:
- unfair, unjust, biased
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- equitable distribution (phân chia công bằng)
- equitable treatment (đối xử công bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The judge made an equitable decision. (Thẩm phán đã đưa ra một quyết định công bằng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a dispute over land ownership. The wise elder decided to divide the land in an equitable manner, ensuring that each family received a fair share. This equitable solution brought peace to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một tranh chấp về quyền sở hữu đất. Ông người thông thái quyết định chia đất một cách công bằng, đảm bảo mỗi gia đình nhận được một phần công bằng. Giải pháp công bằng này đem lại hòa bình cho làng.