Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ equivalence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkwɪv.əl.əns/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈkwɪv.əl.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tương đương, sự bằng nhau về giá trị hoặc chất lượng
        Contoh: The equivalence of these two substances is clear. (Sự tương đương của hai chất này rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequivalēns', từ 'aequus' nghĩa là 'cân bằng' và 'valēns' nghĩa là 'mạnh', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh hai đồ vật có giá trị bằng nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: equality, sameness, parity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inequality, disparity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • equivalence relation (quan hệ tương đương)
  • chemical equivalence (tương đương hóa học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The equivalence of the two currencies is important for trade. (Sự tương đương của hai loại tiền tệ là quan trọng cho thương mại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a magical land, every creature had an equivalence stone that showed their value. One day, a young dragon found two stones that were identical, proving their equivalence. (Trong một vùng đất kỳ diệu, mỗi sinh vật có một viên đá tương đương thể hiện giá trị của chúng. Một ngày nọ, một con rồng non tìm thấy hai viên đá giống hệt nhau, chứng tỏ sự tương đương của chúng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một vùng đất ma thuật, mỗi sinh vật đều có một viên đá tương đương thể hiện giá trị của chúng. Một ngày nọ, một chú rồng non tìm thấy hai viên đá giống hệt nhau, chứng tỏ sự tương đương của chúng.