Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ equivalent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkwɪv.ə.lənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈkwɪv.ə.lənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều tương đương, đồng nghĩa
        Contoh: A meter is the equivalent of 39.37 inches. (Một mét tương đương với 39.37 inch.)
  • tính từ (adj.):tương đương, có cùng giá trị hoặc ý nghĩa
        Contoh: These two products are equivalent in quality. (Hai sản phẩm này tương đương về chất lượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequivalens', từ 'aequus' nghĩa là 'cân bằng' và 'valere' nghĩa là 'có giá trị', kết hợp thành 'có giá trị cân bằng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc so sánh hai đồ vật có giá trị tương đương nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: equal, match, counterpart
  • tính từ: equal, identical, same

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unequal, different

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • equivalent exchange (trao đổi tương đương)
  • equivalent value (giá trị tương đương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The two proposals are equivalent in their goals. (Hai đề xuất này tương đương về mục tiêu của chúng.)
  • tính từ: This degree is equivalent to a high school diploma. (Bằng tốt nghiệp này tương đương với bằng cấp trung học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a land where everything was measured by its equivalent value, a wise merchant traded goods based on their equivalent worth. He always ensured that the exchange was fair, and thus, his reputation for honest trade grew.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, ở một vùng đất mà mọi thứ được đo lường dựa trên giá trị tương đương của nó, một thương nhân khôn ngoan đã trao đổi hàng hóa dựa trên giá trị tương đương của chúng. Ông luôn đảm bảo rằng giao dịch là công bằng, và do đó, danh tiếng của ông về thương vụ trung thực đã tăng lên.