Nghĩa tiếng Việt của từ equivocal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkwɪv.ə.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈkwɪv.ə.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không rõ ràng, mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều cách
Contoh: His answer was equivocal and did not clarify the situation. (Jawabannya ambigu dan tidak meringkas situasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequivocus', bao gồm 'aequus' (có nghĩa là 'cân bằng') và 'vocare' (có nghĩa là 'gọi').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà câu trả lời không rõ ràng, như khi bạn nghe một bài phát biểu mơ hồ và không thể xác định ý kiến của người nói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ambiguous, unclear, vague
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, unambiguous, definite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an equivocal answer (một câu trả lời mơ hồ)
- equivocal evidence (bằng chứng không rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The politician's statement was equivocal, leaving the public confused. (Pernyataan politisi itu ambigu, membuat publik bingung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective trying to solve a case with equivocal clues. Each piece of evidence could be interpreted in multiple ways, making it difficult to determine the truth. After much investigation, the detective finally uncovered the real story, proving that the initial clues were indeed misleading.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử cố gắng giải quyết một vụ án với những manh mối mơ hồ. Mỗi bằng chứng có thể được hiểu theo nhiều cách, làm khó khăn cho việc xác định sự thật. Sau nhiều cuộc điều tra, thám tử cuối cùng đã khám phá ra câu chuyện thực sự, chứng tỏ rằng những manh mối ban đầu thật sự là dẫn lừa.