Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ equivocate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈkwɪv.ə.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈkwɪv.ə.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói dối, nói mưu, nói một cách mơ hồ
        Contoh: He tends to equivocate when asked about his plans. (Khi bị hỏi về kế hoạch của mình, anh ta có xu hướng nói láo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequivocus', bao gồm 'aequus' (có nghĩa là 'cân bằng') và 'vocare' (có nghĩa là 'gọi').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tai nạn giao thông, nơi mọi người cố gắng giải thích tình huống một cách mơ hồ để tránh trách nhiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: prevaricate, dodge, evade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clarify, elucidate, be straightforward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • equivocate on a topic (nói láo về một chủ đề)
  • equivocate to avoid commitment (nói láo để tránh cam kết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Politicians often equivocate during interviews to avoid giving direct answers. (Các chính trị gia thường nói láo trong các cuộc phỏng vấn để tránh trả lời trực tiếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a politician who loved to equivocate. Whenever he was asked a tough question, he would speak in circles, never giving a straight answer. One day, he was asked about his stance on an important issue. Instead of answering directly, he started to equivocate, using vague language and avoiding the main point. The audience grew frustrated, and they realized that he was not being honest with them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chính trị gia rất thích nói láo. Mỗi khi được hỏi một câu hỏi khó, anh ta sẽ nói theo vòng tròn, không bao giờ trả lời trực tiếp. Một ngày nọ, anh ta bị hỏi về việc anh ta có thái độ thế nào về một vấn đề quan trọng. Thay vì trả lời trực tiếp, anh ta bắt đầu nói láo, sử dụng ngôn ngữ mơ hồ và tránh khỏi điểm chính. Khán giả trở nên thất vọng, và họ nhận ra rằng anh ta không trung thực với họ.