Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ era, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪərə/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪərə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khoảng thời gian trong lịch sử được đặc trưng bởi một sự kiện, một đặc điểm hoặc một nền văn hóa nhất định
        Contoh: The Industrial Era brought many changes to society. (Thời kỳ Công nghiệp đã mang đến nhiều thay đổi cho xã hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aera', dùng để đếm, sau đó được dùng để chỉ một khoảng thời gian trong lịch sử.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thời kỳ như Thời kỳ Đen, Thời kỳ Phục hưng, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'era'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: period, epoch, age

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: moment, instant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the modern era (thời kỳ hiện đại)
  • the digital era (thời kỳ kỹ thuật số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Renaissance was a significant era in European history. (Phục hưng là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử châu Âu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the era of exploration, a young sailor set out to discover new lands. He navigated through uncharted waters, encountering various cultures and witnessing the birth of new eras.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ khám phá, một thuỷ thủ trẻ đã bắt đầu khám phá những vùng đất mới. Anh ta điều hướng qua những vùng nước chưa được vẽ bản đồ, gặp gỡ nhiều nền văn hóa khác nhau và chứng kiến sự ra đời của những thời kỳ mới.