Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eradicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈrædɪˌkeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈrædɪkeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xóa bỏ hoàn toàn, diệt trừ
        Contoh: The government is trying to eradicate poverty. (Chính phủ đang cố gắng xóa bỏ cái nghèo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eradicatus', là dạng quá khứ của 'eradico', từ 'e-' (ra khỏi) và 'radix' (rễ), có nghĩa là 'rời khỏi rễ', 'xóa bỏ hoàn toàn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xóa bỏ một thứ gì đó như cỏ dại, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'eradicate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: eliminate, exterminate, wipe out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: introduce, establish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eradicate the problem (xóa bỏ vấn đề)
  • eradicate corruption (diệt trừ tham nhũng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Efforts to eradicate disease have been successful. (Nỗ lực để diệt trừ bệnh tật đã thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village plagued by a terrible disease. The villagers worked together to eradicate the disease by improving sanitation and providing medical care. Eventually, they succeeded and the village was healthy again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị lây lan một bệnh dịch khủng khiếp. Dân làng cùng nhau nỗ lực để diệt trừ bệnh dịch bằng cách cải thiện vệ sinh và cung cấp chăm sóc y tế. Cuối cùng, họ thành công và làng trở nên khỏe mạnh trở lại.