Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eradication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌræd.ɪˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˌræd.ɪˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự diệt trừ, sự xóa bỏ hoàn toàn
        Contoh: The eradication of poverty is a global goal. (Diệt trừ nghèo đói là mục tiêu toàn cầu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eradicare', từ 'e-' (ra khỏi) và 'radix' (rễ), có nghĩa là xóa bỏ hoàn toàn như xóa bỏ cây cối bằng cách kéo rễ cây ra khỏi đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc diệt trừ một dịch bệnh, như việc diệt trừ bệnh sốt rét trên toàn thế giới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: elimination, destruction, extermination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: propagation, growth, spread

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eradication effort (nỗ lực diệt trừ)
  • eradication campaign (chiến dịch diệt trừ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The eradication of the disease was successful. (Sự diệt trừ bệnh tật đã thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the people were suffering from a terrible disease. A scientist came and promised the eradication of the disease. After months of hard work, the disease was completely wiped out, marking the beginning of a new era of health for the village. (Trong một ngôi làng nhỏ, người dân đang chịu đựng một bệnh tật khủng khiếp. Một nhà khoa học đến và hứa hẹn sẽ diệt trừ bệnh tật. Sau hàng tháng làm việc chăm chỉ, bệnh tật đã được xóa sổ hoàn toàn, đánh dấu sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới về sức khỏe cho ngôi làng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân đang chịu đựng một bệnh tật khủng khiếp. Một nhà khoa học đến và hứa hẹn sẽ diệt trừ bệnh tật. Sau hàng tháng làm việc chăm chỉ, bệnh tật đã được xóa sổ hoàn toàn, đánh dấu sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới về sức khỏe cho ngôi làng.