Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ erase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈreɪs/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈreɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xóa bỏ, xóa đi
        Contoh: She erased the mistake from her paper. (Dia menghapus kesalahan dari kertas miliknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eradere' nghĩa là 'dẹp đi', gồm hai phần 'e-' nghĩa là 'ra khỏi' và 'radere' nghĩa là 'cào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc sử dụng một cục tẩy để xóa chữ viết trên giấy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'erase'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: delete, wipe out, remove

Từ trái nghĩa:

  • động từ: add, include, preserve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • erase from memory (xóa khỏi trí nhớ)
  • erase the evidence (xóa bằng chứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He tried to erase the bad memories from his mind. (Dia mencoba menghapus kenangan buruk dari pikirannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical eraser that could erase any mistake. One day, a student used it to erase all his errors from his exam paper, and he got the highest score. (Dulu kala, ada penghapus ajaib yang bisa menghapus kesalahan apa saja. Suatu hari, seorang siswa menggunakannya untuk menghapus semua kesalahannya dari kertas ujian, dan dia mendapat skor tertinggi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cục tẩy ma thuật có thể xóa bỏ bất kỳ sai lầm nào. Một ngày nọ, một học sinh sử dụng nó để xóa tất cả lỗi sai trong bài thi của mình, và anh ta đạt được điểm số cao nhất.