Nghĩa tiếng Việt của từ eraser, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈreɪ.zər/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈreɪ.zə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dụng cụ xóa chữ, bút xóa
Contoh: I need an eraser to correct my mistakes. (Saya membutuhkan penghapus untuk memperbaiki kesalahanku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'erase' (xóa) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ đối tượng thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn sử dụng bút xóa để xóa bỏ chữ viết sai trên giấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rubber, pencil eraser
Từ trái nghĩa:
- danh từ: writer, pen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use an eraser (sử dụng bút xóa)
- find the eraser (tìm bút xóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Where is the eraser? (Di mana penghapusnya?)
- danh từ: The eraser is on the desk. (Penghapus ada di atas meja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little eraser named E. It loved to help students correct their mistakes. One day, a student named Tom wrote something wrong and couldn't find the eraser. E quickly jumped onto the paper and erased the mistake, making Tom very happy. From that day on, E was always ready to erase mistakes whenever needed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái bút xóa nhỏ tên là E. Nó rất thích giúp các học sinh sửa lỗi của mình. Một ngày nọ, một học sinh tên Tom viết sai một điều gì đó và không thể tìm thấy bút xóa. E nhanh chóng nhảy lên tờ giấy và xóa lỗi đó, làm cho Tom rất vui mừng. Từ ngày đó, E luôn sẵn sàng xóa bỏ những lỗi sai bất cứ khi nào cần thiết.