Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛr/

🔈Phát âm Anh: /ɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trước khi, trước
        Contoh: Ere I sleep, I read a book. (Sebelum saya tidur, saya membaca buku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aer', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'adhuc' nghĩa là 'cho đến nay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chờ đợi một sự kiện quan trọng, và từ 'ere' giúp bạn nhớ đến thời gian trước khi sự kiện đó xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: before, prior to

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: after, following

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ere long (sớm thôi)
  • ere now (trước đây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Ere the sun rises, we must start our journey. (Sebelum matahari terbit, kita harus memulai perjalanan kita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who always started his journey ere the dawn. He believed that the early morning air brought good luck. One day, ere he left, he met a wise old man who told him a secret that changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách luôn bắt đầu hành trình của mình trước bình minh. Ông tin rằng không khí buổi sáng sớm mang đến may mắn. Một ngày nọ, trước khi ông rời đi, ông gặp một người đàn ông già khôn ngoan đã kể cho ông một bí mật làm thay đổi cuộc đời ông mãi mãi.