Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ erect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈrekt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈrekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm thẳng, dựng lên
        Contoh: The builders erected a new building. (Những người xây dựng đã dựng một tòa nhà mới.)
  • tính từ (adj.):thẳng, đứng vững
        Contoh: The soldier stood erect. (Người lính đứng thẳng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'erectus', từ động từ 'erigere' nghĩa là 'dựng lên', bao gồm các thành phần 'e-' và 'regere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một công trình hoặc một người đứng thẳng, để nhớ được nghĩa của từ 'erect'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: build, construct, raise
  • tính từ: upright, straight, vertical

Từ trái nghĩa:

  • động từ: demolish, destroy
  • tính từ: bent, crooked, slanted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • erect a monument (dựng một ngôi đền)
  • stand erect (đứng thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They plan to erect a statue in the park. (Họ dự định dựng một tượng trong công viên.)
  • tính từ: The trees were erect and tall. (Những cái cây đều thẳng và cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town that needed a symbol of unity. The townspeople decided to erect a monument in the center of the town. As the monument stood erect, it reminded everyone of their strength and solidarity. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng cần một biểu tượng của sự đoàn kết. Dân làng quyết định dựng một ngôi đền ở trung tâm làng. Khi ngôi đền đứng vững, nó nhắc nhở mọi người về sức mạnh và sự đoàn kết của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng cần một biểu tượng của sự đoàn kết. Dân làng quyết định dựng một ngôi đền ở trung tâm làng. Khi ngôi đền đứng vững, nó nhắc nhở mọi người về sức mạnh và sự đoàn kết của họ.