Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ erectus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈrektəs/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈrektəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài người cổ đại, đặc biệt là loài Homo erectus
        Contoh: Homo erectus adalah spesies manusia purba yang hidup jauh sebelum zaman modern. (Homo erectus là loài người cổ đại sống từ lâu trước thời đại hiện đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'erectus', là dạng quá khứ của động từ 'erigere' nghĩa là 'làm thẳng', 'lập lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của người Homo erectus, một loài người cổ đại có thân hình thẳng đứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ancient human, Homo erectus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modern human, Homo sapiens

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Homo erectus species (loài Homo erectus)
  • erectus fossils (hóa thạch erectus)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The discovery of Homo erectus fossils provides insights into human evolution. (Phát hiện hóa thạch Homo erectus cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tiến hóa của con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a prehistoric land, lived a group of Homo erectus. They were known for their upright posture and primitive tools. One day, they discovered fire, which changed their way of life forever. They used fire to cook food, keep warm, and ward off predators, marking a significant step in human evolution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất tiền sử, sống một nhóm Homo erectus. Họ nổi tiếng với tư thế đứng thẳng và công cụ nguyên thủy của mình. Một ngày nọ, họ khám phá ra lửa, điều đã thay đổi cách sống của họ mãi mãi. Họ sử dụng lửa để nấu ăn, giữ ấm và tránh xa kẻ thù, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự tiến hóa của loài người.