Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ erie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại sự kỳ lạ hoặc đáng sợ, đặc biệt là do tối tăm hoặc yên tĩnh gây ra
        Contoh: The eerie silence of the forest at night was unsettling. (Khoảng lặng đáng sợ của khu rừng vào ban đêm khiến người ta không yên tâm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'eerie', có thể liên hệ với tiếng Phạn 'īrā' nghĩa là 'kỳ lạ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một ngôi nhà cũ trong đêm, không có ánh đèn, chỉ có gió lướt qua và một cảm giác kỳ lạ lan tràn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: uncanny, spooky, creepy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: normal, ordinary, familiar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an eerie feeling (một cảm giác kỳ lạ)
  • eerie silence (sự yên tĩnh đáng sợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was an eerie atmosphere in the abandoned house. (Có một không khí kỳ lạ trong ngôi nhà bỏ hoang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was an old house that everyone avoided because it had an eerie atmosphere. One night, a curious boy decided to explore the house. As he walked through the dark, silent rooms, he felt an eerie chill down his spine. Suddenly, a faint whisper echoed through the halls, making the boy's heart race. He quickly left the house, never to return.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà cũ mà mọi người tránh xa vì nó có một không khí kỳ lạ. Một đêm, một cậu bé tò mò quyết định khám phá ngôi nhà. Khi cậu bước qua những căn phòng tối tăm và yên tĩnh, cậu cảm thấy một cơn sốc kỳ lạ đi xuống lưng. Đột nhiên, một tiếng thì thầm mờ ảo lấp lánh qua những hành lang, khiến trái tim cậu nhịp nhanh hơn. Cậu nhanh chóng rời khỏi ngôi nhà, không bao giờ quay lại.