Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ erosion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈroʊʒən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈrəʊʒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình mất đi một phần bề mặt của đất, đá, hay kim loại do tác động của nước, gió, hay các yếu tố tự nhiên khác
        Contoh: Coastal erosion is a serious problem. (Xói mòn bờ biển là một vấn đề nghiêm trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'erodere', gồm 'e-' nghĩa là 'ra khỏi' và 'rodere' nghĩa là 'ăn mòn'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh biển, nước biển liên tục xói mất bờ đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wearing away, abrasion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deposition, accumulation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coastal erosion (xói mòn bờ biển)
  • soil erosion (xói mòn đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The erosion of the coastline has led to loss of land. (Xói mòn bờ biển đã dẫn đến mất đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful coastline. Over the years, due to erosion, the once vibrant beach started to disappear. The locals realized the importance of protecting their land from further erosion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bờ biển tuyệt đẹp. Qua nhiều năm, do xói mòn, bãi biển tươi đẹp ngày xưa bắt đầu biến mất. Dân làng nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ đất của họ khỏi xói mòn tiếp theo.