Nghĩa tiếng Việt của từ errand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈer.ənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈer.ənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhiệm vụ nhỏ, công việc nhỏ đi lấy hay đưa đi
Contoh: I have an errand to run. (Saya punya suatu urusan untuk dilakukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung cổ Anh 'erand', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'iterum' nghĩa là 'lần nữa', liên hệ với việc lặp lại các nhiệm vụ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải đi mua sắm hay làm một việc gì đó cho người khác, đó là một 'errand'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: task, chore, job
Từ trái nghĩa:
- danh từ: leisure, relaxation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- run errands (làm nhiệm vụ)
- errand boy (người đi làm việc nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He was sent on an errand. (Dia dikirim untuk menjalankan suatu urusan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy named Tom who loved to run errands for his neighbors. One day, he was given an errand to deliver a package to a faraway town. He set off early in the morning, excited about his journey. Along the way, he met many interesting people and learned valuable lessons. By the time he returned, he had not only completed his errand but also gained wisdom and new friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom rất thích đi làm nhiệm vụ cho những người hàng xóm. Một ngày nọ, cậu được giao một nhiệm vụ gửi một bưu kiện đến một thị trấn xa xôi. Cậu bắt đầu hành trình vào sáng sớm, rất hào hứng với chuyến đi. Trên đường đi, cậu gặp nhiều người thú vị và học được những bài học quý giá. Khi trở về, cậu không chỉ hoàn thành nhiệm vụ mà còn có được sự hiểu biết và những người bạn mới.