Nghĩa tiếng Việt của từ errant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛrənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈerənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lạc lối, sai lầm, không theo đúng quy tắc
Contoh: The errant knight was punished for his disobedience. (Hiệp sĩ lạc lối bị trừng phạt vì sự không tuân theo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'errare' nghĩa là 'lạc đường' hoặc 'sai lầm', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hiệp sĩ trong truyện cổ tích bị mất đường, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'errant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wandering, stray, disobedient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: obedient, conforming
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- errant behavior (hành vi lạc lối)
- errant knight (hiệp sĩ lạc lối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The errant student was sent to the principal's office. (Học sinh lạc lối bị gửi đến văn phòng hiệu trưởng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an errant knight who always wandered off the path. One day, he discovered a hidden kingdom and became its hero. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ lạc lối luôn đi lạc đường. Một ngày, anh ta phát hiện ra một vương quốc ẩn mà anh ta trở thành anh hùng của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một hiệp sĩ lạc lối luôn đi lạc đường. Một ngày, anh ta phát hiện ra một vương quốc ẩn mà anh ta trở thành anh hùng của nó.