Nghĩa tiếng Việt của từ erratic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈræt.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈræt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không ổn định, thay đổi không theo quy luật
Contoh: The weather was erratic, with sudden changes from sunshine to rain. (Cuộc sống là không ổn định, với sự thay đổi đột ngột từ nắng gió sang mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'erētikos', từ 'erēma' nghĩa là 'rơi, đổ', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng hồ bị hỏng, kim đồng hồ đi lên xuống một cách không theo quy luật, đại diện cho sự không ổn định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không ổn định, lộn xộn, không thống nhất
Từ trái nghĩa:
- ổn định, thống nhất, có quy luật
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- erratic behavior (hành vi không ổn định)
- erratic weather (thời tiết không ổn định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: His erratic behavior made it difficult to predict his actions. (Hành vi không ổn định của anh ta làm khó khăn cho việc dự đoán hành động của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who had an erratic personality. One day he was happy, the next day he was sad. People around him found it hard to understand him, but they learned to accept his erratic nature. (Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Jack có tính cách không ổn định. Một ngày anh ta vui vẻ, ngày hôm sau anh ta buồn bã. Những người xung quanh thấy khó hiểu anh ta, nhưng họ đã học cách chấp nhận bản chất không ổn định của anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người tên Jack có tính cách không ổn định. Hôm nay anh ta vui, ngày mai anh ta buồn. Mọi người xung quanh thấy khó hiểu anh ta, nhưng họ học cách chấp nhận tính cách không ổn định của anh ta.