Nghĩa tiếng Việt của từ erroneous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈroʊ.ni.əs/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈrəʊ.ni.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sai lầm, không chính xác
Contoh: The answer was erroneous. (Jawaban itu salah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'errare' nghĩa là 'lầm lỗi', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhận được một bài tập sai và giáo viên nói 'Đây là sai lầm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incorrect, wrong, false
Từ trái nghĩa:
- tính từ: correct, accurate, right
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an erroneous assumption (một giả định sai lầm)
- erroneous information (thông tin không chính xác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The data was erroneous, leading to incorrect conclusions. (Dữ liệu đó sai lầm, dẫn đến kết luận không chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a math class, Tom made an erroneous calculation. He thought he was right, but his friend pointed out the mistake. Tom learned to double-check his work to avoid such errors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong lớp toán, Tom tính toán sai lầm. Anh nghĩ mình đúng, nhưng bạn của anh chỉ ra lỗi sai. Tom học được cần kiểm tra lại công việc của mình để tránh những lỗi như vậy.