Nghĩa tiếng Việt của từ error, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈer.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈer.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sai lệch, sai sót
Contoh: The error in the calculation was significant. (Kesalahan dalam perhitungan itu signifikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'error', có liên quan đến từ 'errare' nghĩa là 'lạc đường, sai lầm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lỗi trong máy tính hoặc khi làm bài tập, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'error'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mistake, blunder, inaccuracy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: accuracy, correctness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an error (phạm lỗi)
- error message (thông báo lỗi)
- human error (lỗi do con người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The error was corrected by the technician. (Kesalahan itu diperbaiki oleh teknisi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a computer programmer who faced a significant error in his code. He spent hours debugging and finally found the error, which was a simple typo. The lesson learned was to always double-check your work to avoid such errors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một lập trình viên máy tính gặp phải một lỗi lớn trong mã của mình. Anh ta dành hàng giờ để gỡ lỗi và cuối cùng tìm ra lỗi, đó chỉ là một lỗi đánh máy đơn giản. Bài học rút ra là luôn kiểm tra lại công việc của bạn để tránh những lỗi như vậy.