Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ erudite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛr.u.daɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈer.juː.daɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tri thức sâu rộng, học thuật
        Contoh: The erudite professor gave an insightful lecture. (Giảng viên học thuật đã đưa ra một bài giảng có hiểu biết sâu sắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eruditus', là dạng số phần trăm của 'erudire', có nghĩa là 'dạy kèm, giáo dục', từ 'e-', 'rút ra' và 'rudis', 'vô tri, vô văn hóa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà bác học có kiến thức rộng lớn, luôn tìm tòi và nghiên cứu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • learned, scholarly, knowledgeable

Từ trái nghĩa:

  • ignorant, uneducated, illiterate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an erudite discussion (một cuộc thảo luận có tri thức)
  • erudite commentary (bình luận có chất lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj: An erudite scholar often contributes to academic journals. (Một học giả có tri thức thường góp mặt trong các tạp chí học thuật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an erudite scholar who spent his life studying ancient texts. His vast knowledge allowed him to uncover hidden meanings and secrets that others had overlooked. One day, he discovered a lost manuscript that changed the course of history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả có tri thức sâu rộng, người đã dành cả đời mình nghiên cứu các tác phẩm cổ xưa. Kiến thức rộng lớn của ông ấy cho phép ông khám phá ra những ý nghĩa ẩn và bí mật mà những người khác đã bỏ qua. Một ngày nọ, ông đã khám phá ra một tài liệu mất tích làm thay đổi lịch sử.