Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ erupt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈrʌpt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈrʌpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phun trào, bùng nổ
        Contoh: The volcano erupted last night. (Gunung berapi meletus tadi malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'erumpere', từ 'e-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'rumpere' nghĩa là 'phá vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Mặt trời mọc, ánh sáng chiếu xuống một ngọn núi lửa đang phun trào, đó là khi bạn nhớ đến từ 'erupt'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: explode, burst forth

Từ trái nghĩa:

  • động từ: subside, calm down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • erupt into laughter (phát ra tiếng cười)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Lava erupted from the volcano. (Những luồng dung nham bùng nổ từ núi lửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a volcano named Erupt lived quietly in a beautiful island. One day, without warning, Erupt erupted, sending lava and ash high into the sky. The villagers were scared but soon realized that Erupt was just showing its power and beauty. They learned to respect and admire Erupt for its strength and the amazing view it provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn núi lửa tên là Erupt sống yên bình trên một hòn đảo xinh đẹp. Một ngày nọ, không có dự báo, Erupt bùng nổ, phun dung nham và tro cao lên bầu trời. Dân làng sợ hãi nhưng sớm nhận ra rằng Erupt chỉ đang thể hiện sức mạnh và vẻ đẹp của nó. Họ học được tôn trọng và ngưỡng mộ Erupt vì sức mạnh của nó và cảnh quan tuyệt vời mà nó mang lại.