Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ escalate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛskəˌleɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛskeɪleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm tăng cường độ, làm nổi bật
        Contoh: The conflict escalated into a full-blown war. (Xung đột này đã tăng cường thành một cuộc chiến tranh toàn diện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'escalade', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'scala' nghĩa là 'thang leo', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tăng cường một cuộc xung đột hoặc tình hình, như việc leo lên một thang cuốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tăng cường, nổi lên, mở rộng

Từ trái nghĩa:

  • giảm xuống, hạ nhiệt, ổn định

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • escalate the situation (tăng cường tình hình)
  • escalate tensions (tăng cường căng thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The tension between the two countries began to escalate. (Căng thẳng giữa hai nước bắt đầu tăng cường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where conflicts often escalated quickly, there was a wise leader who knew how to de-escalate situations. One day, a major dispute threatened to escalate into a war. The leader used diplomacy and negotiation to prevent the escalation, saving his people from a devastating conflict.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà xung đột thường nhanh chóng tăng cường, có một nhà lãnh đạo khôn ngoan biết cách giảm nhẹ tình hình. Một ngày nọ, một tranh chấp lớn đe dọa sẽ nổi lên thành một cuộc chiến tranh. Nhà lãnh đạo sử dụng ngoại giao và đàm phán để ngăn chặn sự tăng cường, cứu dân chúng khỏi một cuộc xung đột thảm khốc.