Nghĩa tiếng Việt của từ escalator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛskəˌleɪtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛskæleɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy đưa lên xuống, thang cuốn
Contoh: We took the escalator to the top floor. (Kami menggunakan eskalator untuk sampai ke lantai atas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'escalate' (tức là tăng lên) kết hợp với hậu tố '-or'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một siêu thị hoặc trung tâm thương mại với nhiều tầng, bạn sẽ thấy nhiều chiếc escalator.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: moving staircase, travelator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: staircase, stairs
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the escalator (đi thang cuốn)
- escalator ride (chuyến đi trên thang cuốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The escalator in the mall was out of order. (Eskalator di mal itu rusak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a large shopping mall, there was an escalator that could talk. It would greet every shopper with a cheerful 'Hello!' as they stepped on. One day, a little girl named Lily was afraid to ride it. The escalator sensed her fear and said, 'Don't worry, Lily! I'll take you safely to the top.' And so, Lily rode the escalator, and it was a fun adventure for her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một siêu thị lớn, có một chiếc thang cuốn biết nói. Nó sẽ chào mừng mỗi khách hàng với một lời chào 'Xin chào!' khi họ bước lên. Một ngày nọ, một cô bé tên là Lily sợ hãi khi phải đi thang cuốn. Thang cuốn cảm nhận được nỗi sợ của cô và nói, 'Đừng lo lắng, Lily! Tôi sẽ đưa bạn an toàn đến đỉnh.' Và vậy, Lily đã đi thang cuốn, và đó là một cuộc phiêu lưu thú vị cho cô.