Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eschew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈskjuː/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈskjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tránh xa, tránh khỏi
        Contoh: She decided to eschew sugar in her diet. (Dia memutuskan untuk menghindari gula dalam dietnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'eschiver', có thể liên hệ với từ 'sciuare' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'thoát khỏi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc tránh một thứ gì đó không tốt, như tránh đường có nhiều ô nhiễm, giúp bạn nhớ đến từ 'eschew'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: avoid, shun, steer clear of

Từ trái nghĩa:

  • động từ: embrace, seek, indulge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eschew temptation (tránh cám dỗ)
  • eschew violence (tránh bạo lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He decided to eschew alcohol for health reasons. (Dia memutuskan untuk menghindari alkohol karena alasan kesehatan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise man who decided to eschew all the luxuries of life to focus on his studies. He avoided parties, rich foods, and even the company of many people, choosing instead to dedicate his time to learning and reflection. This decision allowed him to gain profound knowledge and wisdom, which he later shared with others, helping them to also eschew harmful habits and embrace a more thoughtful way of living.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khôn ngoan quyết định tránh xa tất cả những điều xa xỉ trong cuộc sống để tập trung vào việc học tập. Ông tránh khỏi các bữa tiệc, thức ăn giàu dinh dưỡng và thậm chí cả sự xung quanh của nhiều người, thay vào đó ông chọn dành thời gian cho việc học và phản ánh. Quyết định này cho phép ông có được kiến thức và trí tuệ sâu sắc, sau này ông chia sẻ với người khác, giúp họ cũng tránh xa những thói quen có hại và lựa chọn một cách sống nghiêm túc hơn.