Nghĩa tiếng Việt của từ escutcheon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈskʌtʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈskʌtʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lá kệ tước, vật dạng tượng trưng của quân hàm
Contoh: The escutcheon on the wall represents the family's coat of arms. (Lá kệ tước trên tường đại diện cho lá cờ của gia đình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scutum' nghĩa là 'khiên', qua tiếng Pháp 'écu' và tiếng Anh 'escutcheon'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khiên của người lính trong trang phục trung cổ, đó là một phần của escutcheon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coat of arms, shield, armorial bearing
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bear an escutcheon (trang trí lá kệ tước)
- escutcheon of pretension (lá kệ tước của sự khao khát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The family's escutcheon was proudly displayed in the living room. (Lá kệ tước của gia đình được trưng bày tự hào trong phòng khách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family whose pride and joy was their escutcheon, which symbolized their noble heritage. Every member of the family knew the story behind each element of the escutcheon, from the lion rampant to the fleur-de-lis. It was a source of inspiration and unity for the family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình mà niềm tự hào và niềm vui của họ là lá kệ tước của họ, đại diện cho di sản quý tộc của họ. Mọi thành viên trong gia đình đều biết câu chuyện đằng sau mỗi yếu tố của lá kệ tước, từ con sư tử đứng thẳng đến hoa bỉ ngạn. Đó là nguồn cảm hứng và sự thống nhất cho gia đình.